🔍
Search:
VÔ VỊ
🌟
VÔ VỊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
1
VÔ VỊ, TẺ NHẠT:
Chán ngán và nhạt nhẽo, không có hứng thú hay ham muốn.
-
Tính từ
-
1
흥미로운 것이 없이 단조롭고 메마르다.
1
VÔ VỊ KHÔ KHAN ::
Đơn điệu và khô cứng mà không có hứng thú.
-
Tính từ
-
1
평범하고 별로 뛰어나지 않다.
1
TẦM THƯỜNG, VÔ VỊ:
Bình thường và không mấy xuất sắc.
-
Danh từ
-
1
흥미로운 것이 없이 단조롭고 메마름.
1
SỰ VÔ VỊ KHÔ KHAN:
Sự đơn điệu và khô cứng, không có hứng thú.
-
☆☆☆
Tính từ
-
1
즐겁고 유쾌한 느낌이 없다.
1
TẺ NHẠT, VÔ VỊ:
Không có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.
-
2
좋지 않거나 해로운 일이 생기다.
2
BUỒN CHÁN:
Xảy ra việc không tốt hay có hại.
-
Tính từ
-
1
중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되다.
1
TẦM THƯỜNG:
Chỉ là cái vô tích sự không quan trọng hay đặc biệt gì.
-
2
아무런 보람이나 실속이 없다.
2
VỚ VẨN, VÔ VỊ:
Không có nội dung hay ý nghĩa gì.
-
Phó từ
-
1
중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되게.
1
MỘT CÁCH TẦM THƯỜNG:
Chỉ là cái vô tích sự không quan trọng hay đặc biệt gì.
-
2
아무런 보람이나 실속이 없게.
2
MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH VÔ VỊ:
Không có nội dung hay ý nghĩa gì.